Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt tên lại
* dtừ|- rebaptism|* ngđtừ|- rename, rebaptize
* Từ tham khảo/words other:
-
dằn lại
-
dặn lại
-
đan lại chỗ rách
-
dán lại giấy
-
đan lại với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt tên lại
* Từ tham khảo/words other:
- dằn lại
- dặn lại
- đan lại chỗ rách
- dán lại giấy
- đan lại với nhau