Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt ra
- make, invent; set up
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện cũ rích
-
chuyện cường điệu
-
chuyển dạ
-
chuyện dại dột
-
chuyện dâm ô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt ra
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện cũ rích
- chuyện cường điệu
- chuyển dạ
- chuyện dại dột
- chuyện dâm ô