Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dắt
* verb
- to lead; to tow; to guide
=dắt con đi+to lead son by the hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dắt
- to lead; to guide|= dắt con qua đường to lead one's child across the road|- to tow
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt khoan bắt nhặt
-
bật khóc
-
bất khuất
-
bạt kiếm
-
bất kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dắt
* Từ tham khảo/words other:
- bắt khoan bắt nhặt
- bật khóc
- bất khuất
- bạt kiếm
- bất kính