Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dắt dây
- Lead tọ
=Vấn đề này dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đề khác+This question will lead to series of others
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dắt dây
- lead to|= vấn đề này dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đề khác this question will lead to series of others
* Từ tham khảo/words other:
-
bạt kiếm
-
bất kính
-
bắt kịp
-
bất kỳ
-
bất kỳ chỗ nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dắt dây
* Từ tham khảo/words other:
- bạt kiếm
- bất kính
- bắt kịp
- bất kỳ
- bất kỳ chỗ nào