Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạt chỉ tiêu
- to achieve/attain the goal; to meet/reach the target|= đạt chỉ tiêu sản xuất lương thực hàng năm to meet annual food production targets
* Từ tham khảo/words other:
-
xe đạp tập luyện trong phòng
-
xe đạp thường
-
xe đẩy
-
xe đẩy có mui bằng mây đan
-
xe đẩy hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạt chỉ tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- xe đạp tập luyện trong phòng
- xe đạp thường
- xe đẩy
- xe đẩy có mui bằng mây đan
- xe đẩy hàng