Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất cất nhà
- building land
* Từ tham khảo/words other:
-
không kích động
-
không kiếm chác gì được
-
không kiềm chế
-
không kiềm chế được
-
không kiếm mà có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất cất nhà
* Từ tham khảo/words other:
- không kích động
- không kiếm chác gì được
- không kiềm chế
- không kiềm chế được
- không kiếm mà có