Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt bãi mìn
- lay a mine field
* Từ tham khảo/words other:
-
đề ra luận điểm
-
đề ra một nhiệm vụ
-
để ra ngoài vòng pháp luật
-
đè ra phía ngoài
-
đẻ ra trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt bãi mìn
* Từ tham khảo/words other:
- đề ra luận điểm
- đề ra một nhiệm vụ
- để ra ngoài vòng pháp luật
- đè ra phía ngoài
- đẻ ra trứng