Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất bạc màu
- impoverished/infertile soil
* Từ tham khảo/words other:
-
tẩy màu
-
tay máy
-
táy máy
-
tẩy máy chữ
-
tẩy mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất bạc màu
* Từ tham khảo/words other:
- tẩy màu
- tay máy
- táy máy
- tẩy máy chữ
- tẩy mực