Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắp nền
- build a foundation
* Từ tham khảo/words other:
-
bào mỏng
-
báo mộng
-
bao nả
-
bao nài
-
báo ngành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắp nền
* Từ tham khảo/words other:
- bào mỏng
- báo mộng
- bao nả
- bao nài
- báo ngành