Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạp lún xuống
* thngữ|- to tread in
* Từ tham khảo/words other:
-
người thích những kỷ niệm thời xưa
-
người thích nuôi chim
-
người thích phiêu lưu mạo hiểm
-
người thích phô trương
-
người thích quan hệ tình dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạp lún xuống
* Từ tham khảo/words other:
- người thích những kỷ niệm thời xưa
- người thích nuôi chim
- người thích phiêu lưu mạo hiểm
- người thích phô trương
- người thích quan hệ tình dục