Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắp lại
* ngđtừ|- re-tread
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừng bước
-
ngừng buôn bán
-
ngừng bút
-
ngừng chân
-
ngừng chạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắp lại
* Từ tham khảo/words other:
- ngừng bước
- ngừng buôn bán
- ngừng bút
- ngừng chân
- ngừng chạy