Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắp bờ
* đtừ bank
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi bó gối
-
ngòi bút
-
ngòi bút châm biếm cay độc
-
ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
-
ngòi bút nhỏ nét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắp bờ
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi bó gối
- ngòi bút
- ngòi bút châm biếm cay độc
- ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
- ngòi bút nhỏ nét