Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào tận gốc
* dtừ|- extirpation|* ngđtừ|- extirpate|* thngữ|- to lay the axe to the root of
* Từ tham khảo/words other:
-
không hài hòa
-
không hài lòng
-
không hám lợi
-
không ham muốn
-
không hẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào tận gốc
* Từ tham khảo/words other:
- không hài hòa
- không hài lòng
- không hám lợi
- không ham muốn
- không hẳn