Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạo quân lớn dàn thành thế trận
* dtừ|- battalion
* Từ tham khảo/words other:
-
quay lưng
-
quay lưng lại với ai
-
quay lượn
-
quây màn
-
quay ngoắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạo quân lớn dàn thành thế trận
* Từ tham khảo/words other:
- quay lưng
- quay lưng lại với ai
- quay lượn
- quây màn
- quay ngoắt