Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao pha
- All-purpose knife
=Anh ấy như con dao pha+He is a jack-of-all-trades
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dao pha
* dtừ|- all-purpose knife; chopper; * nghĩa bóng smart fellow, clever fellow|= anh ấy như con dao pha he is a jack-of-all-trades
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đưa
-
bất dung
-
bát đựng đường
-
bắt dừng lại
-
bát đựng nước xốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao pha
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đưa
- bất dung
- bát đựng đường
- bắt dừng lại
- bát đựng nước xốt