Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào nương
- (cũ) Singsong girl, geisha
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đào nương
- (cũ) singsong girl, geisha
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viện tư hoặc chuyên khoa
-
bệnh viện tư nhân
-
bệnh virut vẹt
-
bệnh vô niệu
-
bênh vực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào nương
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viện tư hoặc chuyên khoa
- bệnh viện tư nhân
- bệnh virut vẹt
- bệnh vô niệu
- bênh vực