Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào ngũ
* verb
- to desert
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đào ngũ
- to desert one's military post; to desert from the army|= đào ngũ theo giặc to desert to the enemy|= kẻ đào ngũ deserter
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viện thực hành
-
bệnh viện tim
-
bệnh viện tinh thần kinh
-
bệnh viện tư hoặc chuyên khoa
-
bệnh viện tư nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viện thực hành
- bệnh viện tim
- bệnh viện tinh thần kinh
- bệnh viện tư hoặc chuyên khoa
- bệnh viện tư nhân