Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào mương
- dig ditch
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp khẩu
-
hợp khẩu vị
-
hợp khí già
-
hợp khí hậu
-
hợp khí non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào mương
* Từ tham khảo/words other:
- hợp khẩu
- hợp khẩu vị
- hợp khí già
- hợp khí hậu
- hợp khí non