Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao mổ
* noun
-lancet; bistoury
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dao mổ
- surgical knife; lancet; bistoury; scalpel
* Từ tham khảo/words other:
-
bất động sản ruộng đất
-
bất động sản thuê có hợp đồng
-
bất đồng ý kiến
-
bắt đưa
-
bất dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao mổ
* Từ tham khảo/words other:
- bất động sản ruộng đất
- bất động sản thuê có hợp đồng
- bất đồng ý kiến
- bắt đưa
- bất dung