Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao gấp được lưỡi
* dtừ|- clasp-knife
* Từ tham khảo/words other:
-
người thiết kế và xây dựng công sự
-
người thiết lập
-
người thiêu
-
người thiếu kinh nghiệm
-
người thiếu nhiệt tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao gấp được lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- người thiết kế và xây dựng công sự
- người thiết lập
- người thiêu
- người thiếu kinh nghiệm
- người thiếu nhiệt tình