Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào dưỡng
- cultivate
* Từ tham khảo/words other:
-
không có phương hướng
-
không có phương pháp
-
không có phương tiện
-
không có phương tiện giao thông
-
không có quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- không có phương hướng
- không có phương pháp
- không có phương tiện
- không có phương tiện giao thông
- không có quả