giản xương | - feel rested (as from stretching one's legs or lying down...) =Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương+To lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch |
giản xương | - feel rested (as from stretching one's legs or lying down...)|= đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương to lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch|= giãn xương giãn cốt như giãn xương |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lực lượng vũ trang cách mạng cu ba
- bỏ lửng
- bờ lưng
- bỏ lượt
- bờ lũy