Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao động điện
- electric oscillation
* Từ tham khảo/words other:
-
cười tình
-
cười to
-
cười toe toét
-
cười trừ
-
cuối tuần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao động điện
* Từ tham khảo/words other:
- cười tình
- cười to
- cười toe toét
- cười trừ
- cuối tuần