Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảo diện bất tín
- changeable and unreliable
* Từ tham khảo/words other:
-
trồi lên trên mặt
-
trôi lềnh bềnh
-
trôi lơ lửng
-
trọi lỏi
-
trời long đất lở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảo diện bất tín
* Từ tham khảo/words other:
- trồi lên trên mặt
- trôi lềnh bềnh
- trôi lơ lửng
- trọi lỏi
- trời long đất lở