đáo đầu | - (ít dùng) Draw to a close, near its end =Vở kịch đáo đầu rồi mới biết hay dở+Only when the play was nearing its end, could one appreciate it |
đáo đầu | - (ít dùng) draw to a close, near its end|= vở kịch đáo đầu rồi mới biết hay dở only when the play was nearing its end, could one appreciate it |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh xơ gan vì rượu
- bệnh xoắn lá
- bệnh xoắn trùng
- bệnh xura
- bệnh yếu ruột