Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh trứng
- whip eggs, beat (up) eggs|= cái đánh trứng an egg beater
* Từ tham khảo/words other:
-
chờn vờn
-
chôn vùi
-
chôn xuống mộ
-
chồn zibelin
-
chong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh trứng
* Từ tham khảo/words other:
- chờn vờn
- chôn vùi
- chôn xuống mộ
- chồn zibelin
- chong