Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh trống ngực
- Have one's heard throbbing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh trống ngực
- to have one's heart throbbing; to palpitate
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viêm ruột loét miệng
-
bệnh viêm ruột thừa
-
bệnh viêm thanh quản mạn
-
bệnh viêm thành ruột kết
-
bệnh viêm vú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh trống ngực
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viêm ruột loét miệng
- bệnh viêm ruột thừa
- bệnh viêm thanh quản mạn
- bệnh viêm thành ruột kết
- bệnh viêm vú