Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh tráo
- Exchange fraudulently (a bad thing for a good onẹ.)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh tráo
- to exchange fraudulently (a bad thing for a good one)
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viêm màng ngoài tim
-
bệnh viêm miệng aptơ
-
bệnh viêm não
-
bệnh viêm quầng
-
bệnh viêm ruột loét miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh tráo
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viêm màng ngoài tim
- bệnh viêm miệng aptơ
- bệnh viêm não
- bệnh viêm quầng
- bệnh viêm ruột loét miệng