đánh tiếng | - Send word (to somebody indirectly) =Đánh tiếng gả con gái+To send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter |
đánh tiếng | - send word (to somebody indirectly)|= đánh tiếng gả con gái to send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viêm loét miệng
- bệnh viêm màng ngoài tim
- bệnh viêm miệng aptơ
- bệnh viêm não
- bệnh viêm quầng