Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh thuốc mê
- Anaesthetize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh thuốc mê
- to anaesthetize
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viêm gan
-
bệnh viêm họng
-
bệnh viêm loét miệng
-
bệnh viêm màng ngoài tim
-
bệnh viêm miệng aptơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh thuốc mê
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viêm gan
- bệnh viêm họng
- bệnh viêm loét miệng
- bệnh viêm màng ngoài tim
- bệnh viêm miệng aptơ