Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh thốc
- Storm
=Đánh thốc vào một vị trí+To storm into a post
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh thốc
- storm|= đánh thốc vào một vị trí to storm into a post
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh vảy nến
-
bệnh về phổi
-
bệnh viêm cuống phổi
-
bệnh viêm da
-
bệnh viêm gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh thốc
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh vảy nến
- bệnh về phổi
- bệnh viêm cuống phổi
- bệnh viêm da
- bệnh viêm gan