Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh sách cử tri
- electoral roll/register; polling/voting list|= danh sách cử tri không có tên ông ấy his name is not on the electoral register/roll; his name doesn't figure/appear on the voting list
* Từ tham khảo/words other:
-
cười khi xem xét
-
cười khinh bỉ
-
cuối khoá
-
cười không nhịn được
-
cười khúc khích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh sách cử tri
* Từ tham khảo/words other:
- cười khi xem xét
- cười khinh bỉ
- cuối khoá
- cười không nhịn được
- cười khúc khích