Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dành riêng ngày để tiếp khách
* thngữ|- to keep one's day
* Từ tham khảo/words other:
-
khai tử
-
khai tuế
-
khai vị
-
khai xuân
-
khái yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dành riêng ngày để tiếp khách
* Từ tham khảo/words other:
- khai tử
- khai tuế
- khai vị
- khai xuân
- khái yếu