Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đành phải
- xem đành|= cô ta quê quá đành phải nói thật she was shamed into admitting the truth
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị giao kèo ràng buộc
-
không bị giày vò
-
không bị gieo vãi
-
không bị giữ kín
-
không bị gò bó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đành phải
* Từ tham khảo/words other:
- không bị giao kèo ràng buộc
- không bị giày vò
- không bị gieo vãi
- không bị giữ kín
- không bị gò bó