Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh một giấc
- sleep, take a nap
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa bằng parafin
-
chưa bao giờ
-
chưa bão hòa
-
chưa bay hết
-
chữa bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh một giấc
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bằng parafin
- chưa bao giờ
- chưa bão hòa
- chưa bay hết
- chữa bệnh