Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh giá quá cao
* dtừ|- over-assessment, overestimate|* ngđtừ|- overvalue, overestimate, overrate
* Từ tham khảo/words other:
-
phẩm trật
-
phạm trù
-
phàm tục
-
phẩm tước
-
phẩm vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh giá quá cao
* Từ tham khảo/words other:
- phẩm trật
- phạm trù
- phàm tục
- phẩm tước
- phẩm vật