Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh gãy sống lưng ai
* thngữ|- to break somebody's back
* Từ tham khảo/words other:
-
thị trường mục tiêu
-
thị trường ngoài nước
-
thị trường người mua
-
thị trường nguyên liệu
-
thị trường nhạy cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh gãy sống lưng ai
* Từ tham khảo/words other:
- thị trường mục tiêu
- thị trường ngoài nước
- thị trường người mua
- thị trường nguyên liệu
- thị trường nhạy cảm