Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh động từ
- (ngôn ngữ học) verbal noun; gerund
* Từ tham khảo/words other:
-
menu kéo xuống
-
menu phụ
-
menu trợ giúp
-
meo
-
mèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh động từ
* Từ tham khảo/words other:
- menu kéo xuống
- menu phụ
- menu trợ giúp
- meo
- mèo