đành | - Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọ =Không có áo bông đành chịu rét+For want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold |
đành | - to resign oneself to something/doing something; to be resigned to something/doing something |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sưng chùm nho
- bệnh sưng đầu gối
- bệnh sưng hàm ếch
- bệnh sưng lá lách do sốt rét
- bệnh suy dinh dưỡng