Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đành cười mà chịu vậy
* thngữ|- to grin and bear it
* Từ tham khảo/words other:
-
bắp chân
-
bắp chuối
-
bắp cơ
-
bắp cuộn
-
bắp đùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đành cười mà chịu vậy
* Từ tham khảo/words other:
- bắp chân
- bắp chuối
- bắp cơ
- bắp cuộn
- bắp đùi