Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh chụt
- smack one's lips|= hôn đánh chụt give smacking kisses; give a smacking kiss
* Từ tham khảo/words other:
-
hiểu biết qua trực giác
-
hiểu biết rộng
-
hiểu biết sâu sắc
-
hiểu biết về kỹ thuật
-
hiểu biết về ma quỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh chụt
* Từ tham khảo/words other:
- hiểu biết qua trực giác
- hiểu biết rộng
- hiểu biết sâu sắc
- hiểu biết về kỹ thuật
- hiểu biết về ma quỷ