Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đành chịu
- xem đành|= không có áo gió đành chịu rét he was resigned to cold for want of a wind-breaker
* Từ tham khảo/words other:
-
gian giản
-
gian giảo
-
giàn giáo
-
giần giật
-
giằn giọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đành chịu
* Từ tham khảo/words other:
- gian giản
- gian giảo
- giàn giáo
- giần giật
- giằn giọc