Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh bom
- to petrol-bomb|= đêm qua, đồn cảnh sát bị một nhóm khủng bố đánh bom last night, the police station was petrol-bombed by a gang of terrorists|= một vụ đánh bom khủng bố a terrorist bomb attack
* Từ tham khảo/words other:
-
trị vì
-
trí xảo
-
trìa
-
tría
-
tría lịa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh bom
* Từ tham khảo/words other:
- trị vì
- trí xảo
- trìa
- tría
- tría lịa