Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh bằng dùi cui
* dtừ|- fustigation|* ngđtừ|- cosh, truncheon, bludgeon, baton, fustigate
* Từ tham khảo/words other:
-
không kê ra
-
không kể xiết
-
không kém
-
không kém đi
-
không kèm theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh bằng dùi cui
* Từ tham khảo/words other:
- không kê ra
- không kể xiết
- không kém
- không kém đi
- không kèm theo