Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảng viên chống đối
* dtừ|- insurgent
* Từ tham khảo/words other:
-
xin hàng
-
xin hãy làm ơn
-
xin hãy lấy danh dự mà thề!
-
xin hãy nói điều anh cần nói
-
xin lải nhải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảng viên chống đối
* Từ tham khảo/words other:
- xin hàng
- xin hãy làm ơn
- xin hãy lấy danh dự mà thề!
- xin hãy nói điều anh cần nói
- xin lải nhải