Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đằng trước
- front|= áo của cô ta cài đằng trước her dress closes at the front/in front|= tôi thích ngồi đằng trước hơn to sit in the front/in front|- forward|= bước tới đằng trước một bước! one pace forward!
* Từ tham khảo/words other:
-
tư cách đạo đức
-
từ cách đây đã lâu
-
tư cách đê tiện
-
tư cách đứng đắn
-
tư cách hèn hạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đằng trước
* Từ tham khảo/words other:
- tư cách đạo đức
- từ cách đây đã lâu
- tư cách đê tiện
- tư cách đứng đắn
- tư cách hèn hạ