Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dáng thon nhỏ
* dtừ|- slimness
* Từ tham khảo/words other:
-
hội đồng phật giáo
-
hội đồng quân lực
-
hội đồng quân nhân
-
hội đồng quân nhân cách mạng
-
hội đồng quản trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dáng thon nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- hội đồng phật giáo
- hội đồng quân lực
- hội đồng quân nhân
- hội đồng quân nhân cách mạng
- hội đồng quản trị