Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đang thì
- Be in the flush of youth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đang thì
- to be in the flush of youth; in the prime of life
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh phổi
-
bệnh phổi mạn
-
bệnh phong
-
bệnh phong chẩn
-
bệnh phù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đang thì
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh phổi
- bệnh phổi mạn
- bệnh phong
- bệnh phong chẩn
- bệnh phù