đảng phái | - Parties (nói khái quát) =óc đảng phái+Party spirit, partisanship |
đảng phái | - (nói chung) parties|= các đảng phái ma phantom political parties|= loại tất cả các đảng phái phản động ra ngoài vòng pháp luật to outlaw all reactionary parties |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh quai bị
- bệnh quáng gà
- bệnh rubêôn
- bệnh saccôm lan rộng
- bệnh sán lá gan