Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng ngờ
- dubious; suspicious; fishy; shady; doubtful; questionable|= việc này có cái gì đó đáng ngờ there's something suspicious/fishy about it; this business is a bit shady/fishy
* Từ tham khảo/words other:
-
thềm đế máy bay
-
thêm đường kẻ vào
-
thêm gia tố
-
thêm gia vị
-
thêm hậu tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng ngờ
* Từ tham khảo/words other:
- thềm đế máy bay
- thêm đường kẻ vào
- thêm gia tố
- thêm gia vị
- thêm hậu tố